Sự phát triển của công nghệ đã biến phần mềm kế toán thành cánh tay đắc lực, giúp doanh nghiệp (DN) hiện đại hóa quy trình tài chính – kế toán. Tuy nhiên, việc ứng dụng công nghệ này phải luôn tuân thủ nghiêm ngặt quy định về việc sử dụng phần mềm kế toán của pháp luật. Việc nắm rõ các quy định này không chỉ giúp DN tối ưu hóa hiệu quả hoạt động mà còn là lá chắn pháp lý quan trọng, ngăn ngừa các rủi ro về thuế và kế toán. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích các cơ sở pháp lý, trách nhiệm của DN và các giải pháp tuân thủ tối ưu nhất.

Cơ sở pháp lý và yêu cầu chung đối với phần mềm kế toán
Việc triển khai phần mềm kế toán trong DN phải có cơ sở pháp lý vững chắc và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể theo quy định về việc sử dụng phần mềm kế toán của Nhà nước.
Các văn bản pháp luật điều chỉnh việc sử dụng phần mềm kế toán
Các quy định về việc sử dụng phần mềm kế toán được thể hiện rõ ràng trong hệ thống văn bản pháp luật hiện hành, bao gồm:
- Luật Kế toán 2015: Là cơ sở quan trọng nhất, quy định giá trị pháp lý của chứng từ, sổ sách và báo cáo tài chính điện tử, cũng như các nguyên tắc ghi nhận và lưu trữ.
- Nghị định 174/2016/NĐ-CP: Hướng dẫn chi tiết việc lập và lưu trữ chứng từ, sổ sách kế toán dưới hình thức điện tử, khẳng định rằng dữ liệu điện tử phải được bảo đảm an toàn, toàn vẹn và có khả năng in ra giấy khi cần.
- Các Thông tư hướng dẫn Chế độ Kế toán Doanh nghiệp (như TT 200, TT 133): Quy định cụ thể về việc thiết lập các tài khoản, mẫu biểu báo cáo. Phần mềm phải tuân thủ nghiêm ngặt các mẫu biểu này để đảm bảo tính hợp lệ của dữ liệu đầu ra.
- Luật Giao dịch Điện tử: Đảm bảo giá trị pháp lý của các giao dịch, chứng từ và chữ ký điện tử được tạo ra thông qua phần mềm.
Việc theo dõi và áp dụng chính xác các văn bản này là một thách thức lớn đối với nhiều DN nhỏ do luật thuế và kế toán thay đổi liên tục
Điều kiện để phần mềm kế toán được phép triển khai trong doanh nghiệp
Để được triển khai hợp pháp, phần mềm kế toán phải đáp ứng các điều kiện cốt lõi sau:
Đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật: Dữ liệu kế toán phải được nhập, xử lý và lưu trữ một cách nguyên vẹn, không bị sửa đổi trái phép. Phần mềm phải có cơ chế phân quyền truy cập nghiêm ngặt.
Tuân thủ chế độ kế toán: Phải xử lý, lập sổ sách và báo cáo tài chính đúng theo chế độ kế toán mà DN đang áp dụng, bao gồm việc sử dụng hệ thống tài khoản và mẫu biểu theo quy định.
Khả năng truy xuất dữ liệu: Phải đảm bảo in được đầy đủ các chứng từ, sổ sách, báo cáo bằng tiếng Việt khi cần cung cấp cho cơ quan chức năng.
Ghi lại dấu vết (Audit Trail): Mọi sự thay đổi, chỉnh sửa (thêm, bớt, sửa) dữ liệu đã được ghi nhận đều phải được phần mềm ghi lại một cách chi tiết về thời gian, người thực hiện và nội dung thay đổi. Đây là yêu cầu pháp lý quan trọng nhất để chống gian lận và minh bạch hóa dữ liệu.

Trách nhiệm của doanh nghiệp khi sử dụng phần mềm kế toán
Dù sử dụng phần mềm hiện đại đến đâu, trách nhiệm cuối cùng vẫn thuộc về DN và người đại diện theo pháp luật. DN cần chủ động thực hiện các nghĩa vụ để đảm bảo tuân thủ quy định về việc sử dụng phần mềm kế toán.
Quy định về việc lưu trữ, bảo mật và sao lưu dữ liệu kế toán
Dữ liệu điện tử có giá trị pháp lý, vì vậy, việc quản lý chúng cần được thực hiện nghiêm ngặt:
- Lưu trữ đầy đủ và đúng hạn: Dữ liệu phải được lưu trữ tập trung, dễ truy cập, và phải được giữ trong khoảng thời gian theo quy định của Luật Kế toán (từ 5 năm, 10 năm hoặc vĩnh viễn tùy loại hồ sơ).
- Bảo mật tuyệt đối: Thiết lập tường lửa, mật khẩu phức tạp và cơ chế phân quyền rõ ràng để ngăn chặn các truy cập trái phép hoặc nguy cơ đánh cắp, làm hỏng dữ liệu. Đặc biệt, dữ liệu phải được lưu trữ tại Việt Nam nếu là DN nội địa.
- Sao lưu (Backup) dữ liệu định kỳ: Đây là nghĩa vụ bắt buộc để phòng tránh các rủi ro kỹ thuật (hỏng ổ cứng, virus, thiên tai). Dữ liệu sao lưu phải được lưu trữ ở một vị trí độc lập (ví dụ: máy chủ đám mây an toàn) và phải có quy trình khôi phục rõ ràng.
Nghĩa vụ kê khai, đối chiếu và kiểm tra định kỳ phần mềm kế toán
Không chỉ là lưu trữ, DN còn phải có trách nhiệm kiểm soát chất lượng dữ liệu:
- Kê khai chính xác và kịp thời: Mọi số liệu đầu ra từ phần mềm để lập Báo cáo Tài chính, tờ khai Thuế phải được kiểm tra chéo với chứng từ gốc và các dữ liệu độc lập khác (sổ phụ ngân hàng, kiểm kê kho).
- Đối chiếu thường xuyên: Thực hiện đối chiếu liên tục giữa dữ liệu kế toán trên phần mềm với sổ công nợ khách hàng/nhà cung cấp, sổ chi tiết tiền mặt, tiền gửi ngân hàng để đảm bảo tính khớp đúng và ngăn ngừa gian lận.
- Kiểm tra tính năng phần mềm: Thường xuyên đánh giá xem phần mềm có còn hoạt động ổn định, có đáp ứng được các chế độ kế toán mới nhất (đặc biệt khi có sự thay đổi về thuế) hay không.

Xử phạt và rủi ro pháp lý khi vi phạm quy định sử dụng phần mềm kế toán
Vi phạm quy định về việc sử dụng phần mềm kế toán có thể dẫn đến hậu quả pháp lý trực tiếp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh.
Các hành vi vi phạm phổ biến và mức xử phạt tương ứng
Các hành vi vi phạm thường bị xử lý theo Nghị định 41/2018/NĐ-CP (về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán độc lập):
| Hành vi Vi phạm | Mức Xử phạt Pháp lý (Tham khảo) | Hậu quả |
| Sử dụng phần mềm không đáp ứng tiêu chuẩn về lập, in, lưu trữ sổ sách theo quy định. | Phạt tiền từ 10.000.000 đến 20.000.000 VNĐ (Điều 16). | Báo cáo bị cơ quan thuế bác bỏ, phải tự làm lại thủ công. |
| Không thực hiện sao lưu hoặc bảo mật dữ liệu kế toán điện tử. | Phạt tiền từ 5.000.000 đến 10.000.000 VNĐ (Điều 15). | Mất mát dữ liệu vĩnh viễn, không có cơ sở giải trình. |
| Không thiết lập hoặc không duy trì dấu vết kiểm toán (Audit Trail). | Phạt tiền từ 20.000.000 đến 30.000.000 VNĐ (Điều 16). | Nghi ngờ về tính minh bạch, có thể dẫn đến thanh tra chuyên sâu. |
| Lập và nộp Báo cáo Tài chính sai nghiêm trọng do lỗi phần mềm/nhập liệu. | Phạt tiền đến 40.000.000 VNĐ và kèm theo truy thu, phạt chậm nộp thuế. | Tổn thất tài chính lớn, ảnh hưởng uy tín DN. |
Giải pháp giúp doanh nghiệp tuân thủ và tối ưu hóa việc dùng phần mềm kế toán
Để chuyển đổi từ rủi ro sang cơ hội, DN cần chủ động thực hiện các biện pháp sau:
1 . Đầu tư vào Phần mềm Chuẩn mực: Lựa chọn các phần mềm có chứng nhận, được sử dụng rộng rãi, và có khả năng tự động cập nhật theo các Thông tư, Nghị định mới nhất.
2 . Thiết lập Quy trình Nội bộ: Ban hành quy trình nghiêm ngặt về việc nhập liệu, duyệt chứng từ, phân quyền truy cập và kiểm tra đối chiếu định kỳ.
Sử dụng phần mềm kế toán là xu hướng tất yếu, nhưng nó phải là công cụ để phục vụ sự tuân thủ pháp luật, chứ không phải là nguyên nhân dẫn đến rủi ro. Việc nắm rõ quy định về việc sử dụng phần mềm kế toán và áp dụng các giải pháp kiểm soát chất lượng dữ liệu là trách nhiệm không thể thoái thác của mỗi doanh nghiệp.
Để đảm bảo sổ sách minh bạch, dữ liệu an toàn, và quy trình kế toán luôn tuân thủ các quy định pháp luật phức tạp, việc lựa chọn một đối tác uy tín là vô cùng cần thiết. Kế toán 5T cam kết là giải pháp tin cậy, giúp doanh nghiệp bạn hoàn toàn an tâm tập trung vào kinh doanh cốt lõi.
Liên hệ ngay với Kế toán 5T để được tư vấn chuyên sâu về các giải pháp tuân thủ quy định kế toán và thuế tối ưu nhất cho doanh nghiệp bạn!


