Trong lĩnh vực kế toán, việc lập bảng cân đối kế toán theo Thông tư 133 là một trong những nhiệm vụ quan trọng giúp doanh nghiệp quản lý tài chính hiệu quả. Bảng cân đối kế toán không chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của doanh nghiệp mà còn phản ánh sự ổn định và khả năng thanh khoản. Trong bài viết này, Kế Toán 5T sẽ đi sâu vào từng khía cạnh của việc lập bảng cân đối kế toán theo TT 133 để hiểu rõ hơn về quy trình và nội dung cần thiết.
Căn cứ và đối tượng áp dụng lập bảng cân đối kế toán theo TT 133
Việc lập bảng cân đối kế toán theo Thông tư 133 có căn cứ pháp lý rõ ràng và được áp dụng cho các loại hình doanh nghiệp khác nhau. Tùy thuộc vào quy mô và điều kiện hoạt động của mỗi doanh nghiệp, việc thực hiện sẽ có những mẫu biểu cụ thể.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa đáp ứng giả định hoạt động liên tục lập Mẫu B01a hoặc B01b
Đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), nếu doanh nghiệp đáp ứng giả định hoạt động liên tục thì sẽ phải lập bảng cân đối kế toán theo Mẫu B01a hoặc B01b.
Mẫu B01a được sử dụng cho các doanh nghiệp có quy mô lớn hơn trong nhóm DNNVV, với yêu cầu báo cáo chi tiết hơn về tài sản và nguồn vốn. Qua đó, Mẫu B01a giúp đưa ra cái nhìn rõ nét hơn về cấu trúc tài chính của doanh nghiệp.
Trong khi đó, Mẫu B01b thường dành cho những doanh nghiệp nhỏ hơn, hoạt động ở quy mô hạn chế hơn. Mặc dù đơn giản hơn, nhưng Mẫu B01b vẫn đảm bảo cung cấp thông tin quan trọng cho các bên liên quan, từ nhà đầu tư đến cơ quan thuế.

Doanh nghiệp không đáp ứng giả định hoặc siêu nhỏ lập theo Mẫu B01‑DNNKLT hoặc B01‑DNSN
Những doanh nghiệp không đáp ứng giả định hoạt động liên tục hoặc thuộc diện siêu nhỏ sẽ sử dụng Mẫu B01-DNNKLT hoặc B01-DNSN.
Mẫu B01-DNNKLT được áp dụng cho doanh nghiệp không còn khả năng hoạt động liên tục, do đó yêu cầu báo cáo thông tin chi tiết về tài sản hiện có và các khoản nợ phải trả. Điều này giúp các bên liên quan hiểu rõ hơn về tình hình tài chính hiện tại và tiềm năng phục hồi của doanh nghiệp.
Trong khi đó, Mẫu B01-DNSN cũng phục vụ cho các doanh nghiệp siêu nhỏ, tuy nhiên, thông tin được trình bày ở mức tối giản hơn nhằm phù hợp với quy mô và khả năng của các doanh nghiệp này.

Cấu trúc và nội dung các chỉ tiêu trên bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán là một tài liệu kế toán quan trọng, bao gồm hai phần chính: tài sản và nguồn vốn. Cấu trúc của bảng cân đối kế toán theo Thông tư 133 được quy định rõ ràng, giúp người sử dụng dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết.
Tài sản: nhóm ngắn hạn-dài hạn hoặc theo thanh khoản giảm dần, mã số, tiêu đề cụ thể
Tài sản là phần đầu tiên của bảng cân đối kế toán theo Thông tư 133, được phân chia thành hai nhóm chính: tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn. Mỗi nhóm lại có những chỉ tiêu cụ thể để phản ánh giá trị tài sản của doanh nghiệp.
Tài sản ngắn hạn bao gồm tiền mặt, các khoản phải thu, hàng tồn kho và các tài sản khác có khả năng chuyển đổi thành tiền trong vòng một năm. Việc phân loại tài sản theo nhóm ngắn hạn giúp doanh nghiệp dễ dàng quản lý dòng tiền và xác định khả năng thanh khoản.
Tài sản dài hạn bao gồm bất động sản, máy móc thiết bị, và các khoản đầu tư dài hạn. Các tài sản này thường có giá trị cao và mang lại lợi ích cho doanh nghiệp trong thời gian dài. Khi lập bảng cân đối kế toán, các tài sản dài hạn cần được ghi nhận theo giá trị ghi sổ và đánh giá lại định kỳ để đảm bảo tính chính xác.

Nguồn vốn: phân loại nợ phải trả và vốn chủ sở hữu với mã số và tiêu chí trình bày
Nguồn vốn trong bảng cân đối kế toán theo Thông tư 133 phản ánh nguồn tài trợ cho tài sản của doanh nghiệp, bao gồm nợ phải trả và vốn chủ sở hữu.
Nợ phải trả được chia thành nợ ngắn hạn và nợ dài hạn. Nợ ngắn hạn là các khoản vay, phải trả trong vòng một năm, trong khi nợ dài hạn là các khoản vay có thời gian đáo hạn trên một năm. Phân loại nợ phải trả giúp doanh nghiệp có cái nhìn rõ hơn về nghĩa vụ tài chính và khả năng thanh toán.
Vốn chủ sở hữu là phần đóng góp của các cổ đông hoặc chủ sở hữu doanh nghiệp. Nó bao gồm vốn điều lệ, lợi nhuận giữ lại và các quỹ dự trữ. Việc thể hiện rõ nguồn vốn chủ sở hữu giúp doanh nghiệp đánh giá được quyền sở hữu và khả năng huy động vốn trong tương lai.

Quy trình lập và kiểm tra số liệu trên F01‑DNN
Quy trình lập bảng cân đối kế toán theo Thông tư 133 – mẫu F01-DNN bao gồm nhiều bước cần thiết để đảm bảo tính chính xác và hợp lý của các số liệu báo cáo.
Lấy số liệu từ sổ cái, bảng cân đối tài khoản kỳ trước và sổ tổng hợp, kiểm tra cân đối Nợ – Có
Bước đầu tiên trong quy trình lập bảng cân đối kế toán là lấy số liệu từ các tài liệu liên quan như sổ cái, bảng cân đối tài khoản kỳ trước và sổ tổng hợp. Số liệu này cần phải được cập nhật đầy đủ và chính xác để đảm bảo kết quả cuối cùng đúng với thực tế.
Sau khi lấy số liệu, bước tiếp theo là kiểm tra cân đối giữa Nợ và Có. Đây là một bước cực kỳ quan trọng vì nó giúp phát hiện ra những sai sót trong quá trình ghi chép kế toán. Nếu số liệu không cân đối, cần xem xét lại từng khoản mục để tìm nguyên nhân.

Tổng hợp số cuối kỳ, đối chiếu số đầu năm sau khi nhập số liệu phát sinh và kiểm tra đảm bảo tổng cân đối
Trong bước cuối cùng của quy trình, kế toán viên cần tổng hợp số liệu cuối kỳ và đối chiếu với số đầu năm. Việc này sẽ đảm bảo mọi sự biến động trong tài chính của doanh nghiệp đều được ghi nhận.
Khi nhập số liệu phát sinh vào bảng cân đối kế toán, kế toán viên cần xác minh rằng tất cả các giao dịch đã được ghi nhận đầy đủ và đúng cách. Kiểm tra tổng cân đối một lần nữa là cần thiết để đảm bảo rằng doanh nghiệp không bỏ lỡ bất kỳ thông tin nào.
Xem thêm:
Việc lập bảng cân đối kế toán theo Thông tư 133 là một quá trình đòi hỏi sự chú ý kỹ lưỡng và nắm vững các quy định hiện hành. Qua bài viết này, Kế Toán 5T hy vọng rằng bạn đọc đã có được cái nhìn tổng quan về căn cứ, cấu trúc và quy trình lập bảng cân đối kế toán, từ đó áp dụng hiệu quả vào công việc của mình.