Giải đáp: Làm sao biết doanh nghiệp theo thông tư nào?

Làm sao biết doanh nghiệp theo thông tư nào?
5/5 - (379 bình chọn)

Chế độ kế toán doanh nghiệp tại Việt Nam được quy định theo các thông tư do Bộ Tài chính ban hành. Tuy nhiên, mỗi doanh nghiệp sẽ áp dụng một thông tư khác nhau tùy theo quy mô và loại hình hoạt động. Nhiều chủ doanh nghiệp băn khoăn không biết công ty mình thuộc đối tượng của thông tư nào. Việc xác định đúng chế độ kế toán giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật và tối ưu công tác tài chính. Vậy làm sao biết doanh nghiệp theo thông tư nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây của Kế Toán 5T!!

Các thông tư về chế độ kế toán của doanh nghiệp

Chế độ kế toán doanh nghiệp tại Việt Nam hiện nay được quy định chủ yếu trong các thông tư do Bộ Tài chính ban hành. Tùy vào quy mô và loại hình doanh nghiệp, doanh nghiệp sẽ áp dụng các thông tư khác nhau. Trước khi tìm hiểu làm sao biết doanh nghiệp theo thông tư nào, hãy cùng điểm lại các thông tư về chế độ kế toán doanh nghiệp:

Thông tư 200/2014/TT-BTC – Chế độ kế toán doanh nghiệp

Thông tư 200 áp dụng cho các doanh nghiệp có quy mô vừa và lớn, không phân biệt ngành nghề hoạt động. Đây là chế độ kế toán đầy đủ, tuân theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và thay thế Quyết định 15/2006/QĐ-BTC trước đây. Hệ thống tài khoản kế toán, chứng từ, sổ sách và báo cáo tài chính được quy định chi tiết, giúp doanh nghiệp tổ chức công tác kế toán một cách bài bản.

Thông tư 133/2016/TT-BTC – Chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa

Thông tư 133 được thiết kế dành cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, ngoại trừ doanh nghiệp Nhà nước, tổ chức tín dụng và bảo hiểm. So với Thông tư 200, hệ thống tài khoản kế toán và báo cáo tài chính được đơn giản hóa để phù hợp với quy mô doanh nghiệp. Thông tư này cũng cho phép doanh nghiệp linh hoạt hơn trong việc ghi nhận kế toán, giúp tối ưu công tác quản lý tài chính.

Các thông tư về chế độ kế toán của doanh nghiệp
Thông tư 133 dành cho doanh nghiệp nhỏ và vừa

Thông tư 132/2018/TT-BTC – Chế độ kế toán doanh nghiệp siêu nhỏ

Doanh nghiệp siêu nhỏ được quy định áp dụng Thông tư 132, với hệ thống kế toán tối giản nhất. Doanh nghiệp có thể lựa chọn hình thức ghi sổ theo nhật ký thu chi hoặc áp dụng chế độ kế toán đầy đủ. Việc đơn giản hóa này giúp doanh nghiệp siêu nhỏ dễ dàng thực hiện kế toán mà không cần chuyên môn cao. Đây là giải pháp phù hợp để tiết kiệm chi phí và đảm bảo tuân thủ pháp luật.

Làm sao biết doanh nghiệp theo thông tư nào?

Câu trả lời phụ thuộc vào hai tiêu chí chính: số lao độngtổng nguồn vốn. Dưới đây là chi tiết trả lời câu hỏi làm sao biết doanh nghiệp theo thông tư nào.

Doanh nghiệp siêu nhỏ – Áp dụng thông tư 132/2018/TT-BTC

Doanh nghiệp siêu nhỏ là những doanh nghiệp có quy mô rất nhỏ, hoạt động với nguồn vốn hạn chế và số lượng nhân sự ít. Theo quy định, doanh nghiệp thuộc nhóm này nếu;

  • Có số lao động từ 10 người trở xuống.
  • Tổng nguồn vốn không quá 03 tỷ đồng hoặc doanh thu không quá 10 tỷ đồng.

Đối với nhóm doanh nghiệp này, Bộ Tài chính quy định áp dụng Thông tư 132 với hệ thống kế toán tối giản nhất. Doanh nghiệp có thể lựa chọn ghi sổ kế toán theo hình thức nhật ký thu chi hoặc áp dụng chế độ kế toán đầy đủ tùy theo nhu cầu. Việc đơn giản hóa này giúp doanh nghiệp siêu nhỏ dễ dàng thực hiện kế toán mà không cần nhiều nhân sự chuyên trách, đồng thời tiết kiệm chi phí vận hành.

Làm sao biết doanh nghiệp theo thông tư nào? - Doanh nghiệp siêu nhỏ
Doanh nghiệp siêu nhỏ có số lao động từ 10 người trở xuống

Doanh nghiệp nhỏ và vừa – Áp dụng thông tư 133/2016/TT-BTC

Doanh nghiệp nhỏ có quy mô lớn hơn doanh nghiệp siêu nhỏ, nhưng vẫn nằm trong nhóm có ít ràng buộc về kế toán so với doanh nghiệp vừa và lớn. Doanh nghiệp thuộc nhóm này khi có:

  • Tổng nguồn vốn không quá 20 tỷ đồng (đối với ngành nông nghiệp, công nghiệp, xây dựng) hoặc không quá 50 tỷ đồng (đối với ngành thương mại, dịch vụ).
  • Số lao động của doanh nghiệp rơi vào khoảng trên 10 đến 200 người (nông nghiệp, công nghiệp, xây dựng) hoặc trên 10 đến 50 người (thương mại, dịch vụ).
  • Nếu là doanh nghiệp vừa, số lao động bình quân năm không quá 200 người và tổng doanh thu của năm không quá 300 tỷ đồng hoặc tổng nguồn vốn không quá 100 tỷ đồng.

Với đặc điểm này, doanh nghiệp nhỏ và vừa sẽ áp dụng Thông tư 133, là chế độ kế toán đơn giản hơn so với Thông tư 200. Chế độ này có hệ thống tài khoản linh hoạt hơn, phù hợp với doanh nghiệp nhỏ nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ báo cáo tài chính để phục vụ hoạt động kinh doanh. Đây là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp cần một hệ thống kế toán vừa đủ chặt chẽ nhưng không quá phức tạp.

Làm sao biết doanh nghiệp theo thông tư nào? - Nhóm SME
Doanh nghiệp vừa và nhỏ có không quá 50 – 200 lao động

Doanh nghiệp lớn – Áp dụng thông tư 200/2014/TT-BTC

Thông tư 200 là một trong những nội dung quan trọng khi tìm hiểu làm sao biết doanh nghiệp theo thông tư nào. Doanh nghiệp lớn có quy mô lớn hơn, yêu cầu hệ thống kế toán bài bản để đảm bảo tính minh bạch và đáp ứng nhu cầu quản lý tài chính chuyên sâu. Doanh nghiệp thuộc nhóm này khi có:

  • Số lao động trên 200 (đối với ngành nông nghiệp, công nghiệp, xây dựng) hoặc trên 50 đến 100 người (đối với ngành thương mại, dịch vụ).
  • Tổng nguồn vốn của doanh nghiệp cũng cần đạt trên 100 tỷ đồng hoặc tổng doanh thu trên 300 tỷ đồng.
Doanh nghiệp nào theo thông tư nào?
Các doanh nghiệp không thuộc nhóm SME thực hiện theo Thông tư 200

Tóm lại, tham khảo bảng dưới đây để trả lời câu hỏi làm sao biết doanh nghiệp theo thông tư nào:

Quy mô doanh nghiệp Số lao động  Tổng nguồn vốn Thông tư áp dụng
Siêu nhỏ ≤ 10 người ≤ 03 tỷ đồng Thông tư 132/2018/TT-BTC
Nhỏ ≤ 100 người ≤ 50 tỷ đồng Thông tư 133/2016/TT-BTC
Vừa ≤ 200 người ≤ 100 tỷ đồng Thông tư 133/2016/TT-BTC
Lớn Trên 200 người Trên 100 tỷ đồng Thông tư 200/2014/TT-BTC

Sự khác nhau giữa Thông tư 133 và Thông tư 200

Bên cạnh câu hỏi làm sao biết doanh nghiệp theo thông tư nào, đây cũng là chủ đề nhiều người quan tâm. Cả Thông tư 133/2016/TT-BTC và Thông tư 200/2014/TT-BTC đều là chế độ kế toán áp dụng cho doanh nghiệp tại Việt Nam. Tuy nhiên, hai thông tư này có những điểm khác biệt quan trọng về đối tượng áp dụng, hệ thống tài khoản kế toán, báo cáo tài chính, nguyên tắc kế toán, và một số nội dung khác.

Tiêu chí Thông tư 133/2016/TT-BTC Thông tư 200/2014/TT-BTC
Đối tượng áp dụng Doanh nghiệp nhỏ và vừa, không bao gồm doanh nghiệp Nhà nước, công ty đại chúng, tổ chức tín dụng, bảo hiểm, chứng khoán. Tất cả các loại hình doanh nghiệp, không phân biệt quy mô.
Tính linh hoạt Linh hoạt hơn, doanh nghiệp có thể tự điều chỉnh một số tài khoản để phù hợp với nhu cầu quản lý. Cấu trúc tài khoản cố định, yêu cầu doanh nghiệp phải tuân thủ theo hệ thống chuẩn.
Hệ thống tài khoản kế toán Tinh gọn hơn, chỉ bao gồm các tài khoản cơ bản. Một số tài khoản được gộp lại hoặc lược bỏ để giảm bớt sự phức tạp. Hệ thống tài khoản chi tiết hơn, có cả tài khoản cấp 2 để phản ánh chính xác hơn từng loại giao dịch.
Chế độ báo cáo tài chính Yêu cầu lập các báo cáo tài chính đơn giản hơn. Một số chỉ tiêu trên báo cáo tài chính được gộp lại. Yêu cầu lập đầy đủ các báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS). Báo cáo tài chính chi tiết, cung cấp nhiều thông tin hơn.
Lựa chọn áp dụng Doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể chọn áp dụng Thông tư 200, nhưng phải thông báo với cơ quan thuế và thực hiện nhất quán trong năm tài chính Bắt buộc áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp không thuộc nhóm nhỏ và vừa.
So sánh Thông tư 133 và Thông tư 200
Nhiều người nhầm lẫn giữa thông tư 200 và thông tư 133

Tóm lại, với câu hỏi làm sao biết doanh nghiệp theo thông tư nào:

  • Doanh nghiệp nhỏ và vừa: Nên áp dụng Thông tư 133 vì hệ thống kế toán đơn giản, linh hoạt, phù hợp với quy mô quản lý và tối ưu chi phí vận hành.
  • Doanh nghiệp có quy mô lớn, doanh nghiệp Nhà nước, công ty đại chúng: Phải áp dụng Thông tư 200 để đảm bảo báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và đáp ứng yêu cầu kiểm toán, minh bạch tài chính.
  • Doanh nghiệp nhỏ nhưng muốn áp dụng hệ thống kế toán chặt chẽ hơn: Có thể lựa chọn Thông tư 200 để quản lý tài chính bài bản hơn, nhưng phải tuân thủ đầy đủ các quy định về tài khoản và báo cáo tài chính.

Xem thêm:

Trên đây, Kế Toán 5T trả lời chi tiết cho câu hỏi làm sao biết doanh nghiệp theo thông tư nào. Để biết doanh nghiệp mình thuộc đối tượng nào, chủ doanh nghiệp cần căn cứ vào số lao động, tổng nguồn vốn hoặc doanh thu hàng năm. Nếu chưa chắc chắn, doanh nghiệp nên tham khảo ý kiến từ kế toán hoặc chuyên gia tài chính để đảm bảo áp dụng đúng quy định!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.
.